Có 2 kết quả:
介蒂 jiè dì ㄐㄧㄝˋ ㄉㄧˋ • 芥蒂 jiè dì ㄐㄧㄝˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 芥蒂[jie4 di4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) an obstruction
(2) barrier
(3) ill-feeling
(4) grudge
(2) barrier
(3) ill-feeling
(4) grudge
Bình luận 0